So sánh máy lọc không khí hút ẩm Sharp E16 và J27 – Nên chọn loại nào?
Dưới đây là những điểm giống và khác giữa hai mẫu máy lọc không khí hút ẩm của Sharp: DW-E16 và DW-J27 (hoặc phiên bản J27/ J27FM/ J27FV), dựa trên thông số kỹ thuật và tài liệu mà mình tìm được.
(Lưu ý: có thể có khác biệt nhỏ giữa các biến thể như J27FM, J27FV tùy thị trường/phiên bản.)

Giống nhau giữa Sharp DW-E16 và DW-J27
- Tích hợp 2 chức năng: lọc không khí + hút ẩm
Cả hai thiết bị đều kết hợp tính năng lọc không khí (với HEPA, than hoạt tính, bộ lọc sơ cấp) và hút ẩm (dehumidifier).- DW-E16 có bộ lọc HEPA + than hoạt tính + màng lọc sơ cấp (pre-filter).
- DW-J27 sử dụng Plasmacluster + HEPA + than hoạt tính + pre-filter.
- Công nghệ Plasmacluster (Ion) của Sharp
Cả hai model đều trang bị công nghệ Plasmacluster để tăng hiệu quả lọc không khí & giảm vi khuẩn / mùi trong không gian.- DW-E16 có “High Density 7,000” Plasmacluster.
- DW-J27 cũng dùng Plasmacluster cùng HEPA + than hoạt tính trong cấu trúc lọc.
- Tính năng hút ẩm liên tục / xả tự động
Cả hai máy có khả năng xả nước liên tục nếu đặt ống xả, không cần đổ khay nước thủ công.- DW-E16: khay chứa 3.0 L & có chế độ xả liên tục (continuous drainage).
- DW-J27: khay chứa 4.6 L + có lựa chọn xả liên tục.
- Bộ lọc có tuổi thọ cao / thay thế định kỳ
Cả hai đều có bộ lọc HEPA và than hoạt tính với tuổi thọ tiêu chuẩn (vài năm, tùy môi trường sử dụng).- DW-E16: tuổi thọ bộ lọc HEPA & than hoạt tính lên đến ~5 năm (tùy điều kiện)
- DW-J27: tuổi thọ bộ lọc lên đến 5 năm.
- Đa chế độ vận hành & cảm biến
Cả hai đều có các chế độ như auto, hút ẩm, khử mùi, chế độ giặt/phơi/khô, và cảm biến về độ ẩm, mùi, bụi (tùy phiên bản).- DW-E16 có các chế độ: Dehumidifying, Laundry, Deodorizing, Auto, Low/Medium/High, cảm biến độ ẩm, mùi, mức nước.
- DW-J27 có chế độ: Auto, Mold Control, Laundry, Dehumidifying, Deodorizing, Sleep; cảm biến bụi (PM2.5), độ ẩm, mùi, chỉ báo mức nước.
Khác nhau giữa Sharp DW-E16 và DW-J27
| Tiêu chí | DW-E16 | DW-J27 |
| Công suất hút ẩm / hiệu suất hút ẩm | 8.8 L/ngày (ở điều kiện chuẩn: 26.7 °C & 60 % RH) | 27 L/ngày (ở 30 °C & 80 % RH) |
| Dung tích khay chứa nước | ~ 3.0 L | ~ 4.6 L |
| Lưu lượng gió / CADR (lọc không khí) | Cao nhất ~ 240 m³/h (High) | CADR ~ 306 m³/h (High) |
| Công suất / tiêu thụ điện năng | Khi hút ẩm: ~190 W; các mức thấp hơn cho lọc không khí. | Khi kết hợp hút ẩm & giặt: ~345 W (bậc cao) |
| Diện tích phòng phù hợp / công suất phòng | Máy nhỏ hơn, thích hợp phòng nhỏ đến trung bình (theo thông số Sharp) | Phù hợp phòng lớn hơn, diện tích lớn hơn (Sharp nêu “coverage area” ~720 ft²) |
| Kích thước / trọng lượng | Kích thước: 360 × 565 × 260 mm, trọng lượng ~12.2 kg | Kích thước: 359 × 665 × 301 mm, trọng lượng ~17.6 kg |
| Mức độ tiếng ồn | Cao/thấp: 53 dB / 27 dB (High / Low) | Mức tiếng ồn khi cao: ~53 dB (High) |
| Chế độ bổ sung độc đáo / tính năng phụ | Chế độ “Laundry drying” để làm khô quần áo; góc louver xoay; tự động điều chỉnh hút ẩm tùy nhiệt độ. | Có thêm chế độ “Mold Control” (kiểm soát nấm mốc), cảm biến PM2.5, màn hình hiển thị PM2.5, điều khiển theo nhiều chế độ hơn. |
| Giá / phân khúc thị trường | Thường là mẫu tầm trung, công suất vừa phải | Mẫu cao cấp hơn, công suất lớn hơn, thích hợp cho không gian rộng hơn |
Ví dụ sản phẩm để so sánh thực tế
- Sharp DW‑E16FA — mẫu E16, lực hút ẩm ~8.8 L/ngày, công suất vừa phải.
- Sharp DW‑J27FV — mẫu J27, lực hút ẩm ~27 L/ngày, phù hợp diện tích phòng lớn hơn.

Kết luận & gợi ý chọn lựa
- Nếu phòng bạn khiêm tốn về diện tích (ví dụ phòng ngủ, phòng vừa) thì DW-E16 có thể là đủ, tiết kiệm điện năng và chi phí đầu tư.
- Nếu bạn cần phục vụ phòng lớn hơn, nhiều độ ẩm, cần hiệu suất cao, thì DW-J27 sẽ là lựa chọn mạnh mẽ hơn.
- Cần chú ý xem thông số thực tế trong điều kiện của bạn — như nhiệt độ, độ ẩm, thông gió, lượng quần áo ẩm — để chọn model phù hợp.
>>> Xem thêm : Máy hút ẩm Sharp – Giải pháp toàn diện cho không gian ẩm ướt tại Việt Nam







